Thực đơn
Sáng tạo doanh 2021 Đánh giáEpisode 3: 1st Evaluation Performance Stage | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
# | Song | Original Artist | Team Name | Team Members | Individual Votes | 2nd Class Evaluation |
1 | As a Monster 《作为怪物》 (Thân Là Quái Vật) | Chris Lee & Wu Tsing-fong (李宇春 & 吳青峰) | The Dark Night Gave Me Black Eyes, But I Use Them to Look for the Light 《黑夜给了我黑色的眼睛,我却用它寻找光明》 | Hồ Diệp Thao | 114 | A |
Lục Định Hạo | 113 | B | ||||
Lý Phái Dương | 88 | |||||
Tiết Bát Nhất | 77 | |||||
Keiya | 67 | |||||
Lưu Chương | 62 | |||||
Tào Tả | 31 | |||||
Break the Cocoon 《破茧》 (Phá Kén) | Angela Zhang (张韶涵) | Six New Class A Students 《六A新生》 | Vu Dương | 103 | C | |
Cam Vọng Tinh | 84 | |||||
Tỉnh Lung | 75 | |||||
Kazuma | 75 | |||||
Yuya | 50 | |||||
Nặc Ngôn | 39 | |||||
2 | Football Gang 《超级冠军》 (Siêu Cấp Quán Quân) | Lu Han (鹿晗) | 《Who? Super Champion!》 | Hà Ngật Phồn | 82 | F |
Lý Chính Đình | 73 | |||||
Lưu Thông | 69 | |||||
Lưu Nghiêm Đông Quý | 68 | |||||
Lailai | 48 | |||||
Lý Thái Long | 41 | |||||
Lý Gia Hào | 32 | |||||
LIT 《莲》 (Hoa Sen) | Lay Zhang (张艺兴) | Overlord of the Flower Islands 《海岛霸王花》 | Dịch Hàm | 94 | A | |
Nhậm Dận Bồng | 94 | |||||
Rikimaru | 88 | |||||
La Ngôn | 91 | |||||
Lưu Vũ | 87 | |||||
Lý Lạc Nhĩ | 43 | |||||
Từ Thiệu Lam | 32 | |||||
3 | 《Butter-Fly》 | Kōji Wada (Digimon Adventures OST) | We're the Chosen Kids 《被选召的孩子们》 | Phó Tư Siêu | 106 | B |
Bá Viễn | 102 | |||||
David | 71 | |||||
Shingo | 60 | |||||
Yuu | 57 | |||||
Trương Chương | 57 | |||||
Vi Ngữ Tiết | 44 | |||||
I Like to Rejoice With You 《我欢喜喜欢你》 (Anh Thích Thích Em) | Jiao Maiqi (焦邁奇) | Romantic Cabin 《浪漫小屋》 | Đại Thiếu Đông | 84 | F | |
Hoàng Côn | 81 | |||||
Vinh Diệu | 70 | |||||
Tưởng Đôn Hào | 65 | |||||
Lại Diệu Tường | 50 | |||||
Andy | 40 | |||||
4 | Girl 《 女孩 》 (Con Gái) | Wei Lian 韋禮安 | Produce Camp College's F6 《创造营学院的F6》 | Ngô Vũ Hằng | 108 | A |
Du Canh Dần | 93 | B | ||||
Trương Hân Nghiêu | 86 | |||||
Ryo | 61 | |||||
Tiếu Lực Hoàn | 55 | |||||
Ngô Hải | 40 | |||||
《 Yummy 》 | Justin Bieber | 《R2E》 | Santa | 98 | C | |
Nine | 85 | |||||
Trần Thụy Phong | 82 | |||||
Phạm Trăn Nhĩ | 60 | |||||
Lý Gia Tường | 59 | |||||
Hà Quyến Dục | 47 | |||||
Vương Trạch Hạo | 26 | |||||
5 | 《ME!》 | Taylor Swift feat. Brendon Urie | 《Real ME!》 | Khuất Bách Vũ | 75 | F |
Thiệu Minh Minh | 65 | |||||
Luke | 62 | |||||
Quý Thượng Kì | 59 | |||||
Lindow | 51 | |||||
Hàn Bội Tuyền | 40 | |||||
Drunken Master 《醉拳》 (Túy Quyền) | Jackie Chan (陳港生) | Nobody Knows My Name 《谁人不知我姓名》 | Ngụy Tử Việt | 118 | A | |
Mika | 93 | B | ||||
Tiền Chính Vũ | 84 | |||||
Lâm Dục Tu | 73 | |||||
Akezhuli | 65 | |||||
Hà Ý Tuấn | 62 | |||||
Tăng Hàm Giang | 46 | |||||
6 | 《Lover Boy 88》 | Phum Viphurit & Higher Brothers | Progressive Boys 《进步男孩儿》 | Hiroto | 117 | A |
Trương Gia Nguyên | 110 | B | ||||
Lâm Mặc | 109 | |||||
Trương Tinh Đặc | 88 | |||||
Trương Đằng | 82 | |||||
Trần Tuấn Khiết | 72 | |||||
《Radio》 | Henry Lau | Dream Team 《梦之队》 | Châu Kha Vũ | 122 | C | |
Oscar | 115 | |||||
Patrick | 79 | |||||
Caelan | 67 | |||||
Lăng Tiêu | 63 | |||||
Cốc Liễu Lâm | 39 | |||||
7 | Neon Dancing 《霓虹甜心》 (Người Yêu Neon) | Mosaic (马赛克) | Sweetheart Disco Dancers 《甜心迪斯科》 | Eisho | 89 | F |
Diệp Hạo Nhiên | 84 | |||||
Ichika | 68 | |||||
Từ Thánh Tư | 57 | |||||
Amu | 43 | |||||
Jumpei | 29 | |||||
Are (Love) You Ready, I'm (Love Me) Ready? 《爱 You Ready, 爱我Ready》 (Sẵn sàng yêu em, sẵn sàng yêu anh) | Kong Yang (孔陽) (Fox Spirit Matchmaker OP1) (狐妖小红娘) | Sweetheart Bomber 《甜心轰炸机》 | Vương Hiếu Thần | 107 | B | |
Tạ Hưng Dương | 91 | |||||
Trịnh Minh Hâm | 86 | |||||
Lưu Đường Huy | 55 | |||||
Lý Trạch Khôn | 38 | |||||
Lelush | 14 | |||||
8 | 《声声不巴》Endless Voice 《曜》SUNR1SE | R1SE | R1SE | Châu Chấn Nam | N/A | N/A |
Hà Lạc Lạc | ||||||
Yên Hủ Gia | ||||||
Hạ Chi Quang | ||||||
Diêu Sâm | ||||||
Trạch Tiêu Văn | ||||||
Trương Nhan Tề | ||||||
Lưu Dã | ||||||
Nhậm Hào | ||||||
Triệu Lỗi | ||||||
Triệu Nhượng |
Tên | Voted |
---|---|
Lưu Vũ | |
Lâm Mặc | |
Santa | |
Du Canh Dần | |
Rikimaru | |
Patrick | |
Bá Viễn | |
Hồ Diệp Thao | |
Lại Diệu Tường | |
Ngô Vũ Hằng | |
Mika |
Episode 6: 2nd Evaluation Performance Stage | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
# | Position | Song | Original Artist | Team Name | Team Members | Individual Votes | Total Votes | |||
1 | Dance | 《Believer》 | Imagine Dragons | Plan A 《A計劃》 | Đại Thiếu Đông | 102 | 624 | |||
Hàn Bội Tuyền | 117 | |||||||||
Hồ Diệp Thao | 132 | |||||||||
Trương Hân Nghiêu | 133 | |||||||||
Châu Kha Vũ | 140 | |||||||||
2 | Vocal | 《Lemon》 | Kenshi Yonezu | We Are In Vain 《我们白著呢》 | Diệp Hạo Nhiên | 79 | 413 | |||
Nặc Ngôn | 24 | |||||||||
Ngụy Tử Việt | 132 | |||||||||
Hà Ý Tuấn | 70 | |||||||||
Lailai | 108 | |||||||||
3 | Dance | Chú cá voi hóa thân của hòn đảo cô độc 《化身孤島的鯨》 | Châu Thâm (周深) | Five Whales From An Isolated Island 《五条来自孤岛的鲸》 | Lưu Vũ | 160 | 557 | |||
Khuất Bách Vũ | 88 | |||||||||
Tiết Bát Nhất | 136 | |||||||||
Trương Chương | 43 | |||||||||
Eisho | 130 | |||||||||
4 | Dance | Love Birds 《爱情鸟》 | Lin Yilun (林依轮) | Love Birds 《爱情鸟》 | Phạm Trăn Nhĩ | 64 | 503 | |||
Hà Quyến Dục | 79 | |||||||||
Hoàng Côn | 111 | |||||||||
Tưởng Đôn Hào | 78 | |||||||||
Caelan | 171 | |||||||||
5 | Composition (Rap) | Phong đỉnh 《峰项》 | Unreleased original rap | Six More (People) to Form a Group 《差六个成团》 | Tăng Hàm Giang | 141 | 768 | |||
Lâm Mặc | 166 | |||||||||
Lưu Chương | 174 | |||||||||
La Ngôn | 150 | |||||||||
Oscar | 137 | |||||||||
6 | Composition (Song) | 《Fix Me》 | Unreleased original song | Healing Treasure Box 《疗伤百宝箱》 | Lục Định Hạo | 107 | 486 | Lý Lạc Nhĩ | 62 | |
Phó Tư Siêu | 126 | |||||||||
Vinh Diệu | 69 | |||||||||
Vu Dương | 122 | |||||||||
7 | Vocal | I Don't Care 《我管你》 | Hoa Thần Vũ (华晨宇) | What Do You Care About Me Team 《你管我什么队》 | Tỉnh Lung | 109 | 579 | |||
Bá Viễn | 165 | |||||||||
Ngô Vũ Hằng | 133 | |||||||||
Cam Vọng Tinh | 135 | |||||||||
Thiệu Minh Minh | 37 | |||||||||
8 | Dance | 《Therefore I Am》 | Billie Eilish | Welcome to Our Amusement Park 《欢迎来到我们的游乐园》 | Trương Gia Nguyên | 165 | 735 | |||
Lelush | 142 | |||||||||
Tạ Hưng Dương | 147 | |||||||||
Hiroto | 163 | |||||||||
Trương Đằng | 118 | |||||||||
9 | Composition (Dance) | 《Joker》1 | Trương Nghệ Hưng (张艺兴) | 《Five C》 | Ngô Hải | 157 | 692 | |||
Rikimaru | 153 | |||||||||
Santa | 164 | |||||||||
Nhậm Dận Bồng | 107 | |||||||||
Từ Thiệu Lam | 111 | |||||||||
10 | Dance | Snatched by a Crab Claw (Crab Dance) (ปูหนีบอีปิ) 《被螃蟹钳了一下下》 | Pornchantaphon Fitmuan (พร จันทพร พอดีม่วน) | Yangchang Lake's Gods of War 《阳澄湖战神》 | Hà Ngật Phồn | 105 | 522 | |||
Ichika | 149 | |||||||||
Vương Hiếu Thần | 75 | |||||||||
Amu | 156 | |||||||||
Quý Thượng Kỳ | 37 | |||||||||
11 | Vocal | Em đừng nghĩ đến anh 《你就不要想起我 》 | Điền Phức Chân (田馥甄) | You Have to Remember Us Team 《你们真的记得我们队对》 | Du Canh Dần | 145 | 759 | |||
Mika | 150 | |||||||||
Patrick | 156 | |||||||||
Trương Tinh Đặc | 134 | |||||||||
Nine | 174 |
Note
Thực đơn
Sáng tạo doanh 2021 Đánh giáLiên quan
Sáng tạo doanh châu Á 2024 Sáng tạo doanh 2021 Sáng Tạo 101 Sáng tạo doanh 2020 Sáng tạo doanh 2019 Sáng mắt chưa Sáng chế Sáng kiến nguồn mở Sáng đèn Sáng kiến Lá chắn Bầu trời châu ÂuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sáng tạo doanh 2021 https://share.api.weibo.cn/share/204403818.html?we... https://baijiahao.baidu.com/s?id=16878355278504813... https://movie.douban.com/ https://ent.ifeng.com/c/83N2eu4fvlY https://www.instagram.com/chuang_official/ https://twitter.com/CHUANG_Official https://weibo.com/u/7516754341 https://www.youtube.com/channel/UCA5scr9hNC7nMmDhd... https://goxuan.my/trending/entertainment-news/chua... https://m.wetv.vip/en/play/rcravdp2hk0t759-CHUANG%...